Có 1 kết quả:

右翼 hữu dực

1/1

hữu dực

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cánh bên phải
2. cánh hữu (chính trị)

Từ điển trích dẫn

1. Cánh quân ở phía tay phải.
2. Hữu phái. ☆Tương tự: “bảo thủ phái” 保守派.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cánh quân ở phía tay phải.

Bình luận 0